--

cà rịch cà tang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà rịch cà tang

+ adj  

  • Leisurely
    • làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong?
      at such a leisurely pace, when will the work be done?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà rịch cà tang"
Lượt xem: 613